Có 2 kết quả:

強硬派 qiáng yìng pài ㄑㄧㄤˊ ㄧㄥˋ ㄆㄞˋ强硬派 qiáng yìng pài ㄑㄧㄤˊ ㄧㄥˋ ㄆㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hardline faction
(2) hawks

Từ điển Trung-Anh

(1) hardline faction
(2) hawks